--

cầu khẩn

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cầu khẩn

+ verb  

  • To entreat, to beseech
    • cầu khẩn thần thánh phù hộ cho
      to entreat help from deities
    • cầu khẩn lòng thương
      to beseech pity (from someone), to entreat someone to show mercy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cầu khẩn"
Lượt xem: 608